Trong quá trình lựa chọn vật tư ngành nước, một sai lầm phổ biến của nhiều khách hàng và đơn vị thi công là chỉ lựa chọn đồng hồ dựa trên kích thước đường ống (ví dụ: ống phi 21, phi 27, phi 60…). Tuy nhiên, để đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác và có tuổi thọ lâu dài, kích thước không phải là yếu tố duy nhất.
Việc nắm vững các ký hiệu kỹ thuật in trên mặt số hoặc trong tài liệu Catalogue là yêu cầu bắt buộc. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết ý nghĩa và tiêu chuẩn của các thông số quan trọng như Qn, Qmax, DN, PN, Class… giúp quý khách hàng đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Nhóm thông số về lưu lượng (Q – Flow Rate)
Đây là nhóm chỉ số quan trọng nhất quyết định khả năng vận hành của thiết bị. Theo tiêu chuẩn đo lường quốc tế (ISO 4064) và Việt Nam (ĐLVN 96:2012), lưu lượng được phân chia thành các mốc sau:
Lưu lượng danh định (Qn hoặc Q3)
- Ký hiệu: Qn (Nominal Flow) hoặc Q3 (theo chuẩn mới).
- Ý nghĩa: Là lưu lượng hoạt động thiết kế của đồng hồ. Tại mức này, thiết bị hoạt động ổn định nhất, đảm bảo sai số nằm trong giới hạn cho phép và ít xảy ra hao mòn cơ khí.
- Lưu ý chọn mua: Nên chọn đồng hồ sao cho lưu lượng sử dụng thực tế của hệ thống dao động trong khoảng 50% – 70% chỉ số Qn.
Lưu lượng tối đa (Qmax hoặc Q4)
- Ký hiệu: Qmax (Maximum Flow) hoặc Q4 (Overload Flow).
- Ý nghĩa: Là ngưỡng chịu tải lớn nhất mà đồng hồ có thể vận hành trong thời gian ngắn (thường quy định dưới 1 giờ/ngày hoặc tổng thời gian không quá 200 giờ/năm) mà không bị hỏng hóc.
- Cảnh báo kỹ thuật: Nếu vận hành liên tục tại mức Qmax, trục cánh quạt sẽ quay quá tốc độ thiết kế, dẫn đến gãy cánh, vỡ bánh răng hoặc sai số lớn.
Lưu lượng tối thiểu (Qmin hoặc Q1)
- Ký hiệu: Qmin hoặc Q1.
- Ý nghĩa: Thể hiện độ nhạy của thiết bị. Đây là mức lưu lượng thấp nhất mà đồng hồ bắt đầu ghi nhận chỉ số đo đếm với sai số nằm trong phạm vi cho phép (thường là ± 5%). Dưới mức này, đồng hồ có thể sẽ không hoạt động.

Nhóm thông số về kích thước và kiểu kết nối (Dimension)
Để đảm bảo việc lắp đặt khớp nối với hệ thống đường ống, người mua cần nắm rõ quy tắc quy đổi sau:
Kích thước danh nghĩa (DN)
DN (Diameter Nominal) là kích thước đường kính trong danh nghĩa của ống, đơn vị tính là milimet (mm). Dưới đây là bảng quy đổi tương đương giữa DN, hệ Inch và đường kính ngoài (Phi – ϕ) thông dụng:
| Ký hiệu DN (mm) | Hệ Inch (“) | Đường kính ngoài ống (ϕ mm) |
| DN15 | 1/2″ | Phi 21 |
| DN20 | 3/4″ | Phi 27 |
| DN25 | 1″ | Phi 34 |
| DN40 | 1.1/2″ | Phi 49 |
| DN50 | 2″ | Phi 60 |
| DN80 | 3″ | Phi 90 |
| DN100 | 4″ | Phi 114 |
Kiểu kết nối
- Nối ren (Thread): Phổ biến cho các loại đồng hồ đo nước sạch có kích thước nhỏ từ DN15 – DN40. Ưu điểm là nhỏ gọn, linh hoạt trong tháo lắp.
- Nối bích (Flange): Áp dụng cho các size từ DN50 trở lên để đảm bảo độ kín và chịu áp lực cao. Cần lưu ý chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích (BS, JIS, DIN hoặc ANSI) để đảm bảo tâm lỗ bu-lông trùng khớp với đường ống.

Nhóm thông số về môi trường làm việc (Pressure & Temp)
Áp suất làm việc (PN – Nominal Pressure)
Thông số này chỉ định giới hạn áp lực mà vỏ và các bộ phận làm kín của đồng hồ có thể chịu đựng.
- Ký hiệu: PN10 (tối đa 10 bar) hoặc PN16 (tối đa 16 bar).
- Lưu ý: Đối với các tòa nhà cao tầng, hệ thống bơm tăng áp hoặc mạng lưới cấp nước khu công nghiệp, nên ưu tiên sử dụng dòng PN16 để tránh nguy cơ rò rỉ gioăng hoặc nứt mặt kính.
Nhiệt độ làm việc (T)
- Đồng hồ nước lạnh: Ký hiệu T30 hoặc T50. Thiết bị được thiết kế để đo lưu chất có nhiệt độ dưới 30 độ C hoặc 50 độ C.
- Đồng hồ nước nóng: Ký hiệu T90 hoặc T130. Thường có vỏ sơn màu đỏ, các bộ phận như cánh quạt, bộ đếm được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt chuyên dụng.

Nhóm thông số về cấp chính xác (Accuracy Class)
Theo tiêu chuẩn ISO 4064 (phiên bản 1993) vẫn còn được áp dụng rộng rãi, cấp chính xác được phân loại như sau:
- Cấp A (Class A): Độ chính xác thấp, dải đo hẹp. Thường ứng dụng cho việc đo nước thô, tưới tiêu nông nghiệp.
- Cấp B (Class B): Đây là cấp tiêu chuẩn phổ biến nhất cho hầu hết các loại đồng hồ đo nước sạch phục vụ mục đích thương mại, sinh hoạt và công nghiệp. Thiết bị đảm bảo sự cân bằng giữa độ nhạy và chi phí đầu tư.
- Cấp C/Cấp D (Class C, D): Độ chính xác rất cao, khả năng đo được dòng chảy nhỏ giọt. Thường thấy ở các dòng đồng hồ Piston thể tích hoặc đồng hồ điện từ cao cấp.

Các ký hiệu chỉ dẫn lắp đặt đồng hồ nước
Việc tuân thủ các ký hiệu hướng dẫn lắp đặt trên thân đồng hồ đo nước là bắt buộc để đảm bảo thiết bị vận hành đúng nguyên lý:
- Mũi tên (→): Chỉ chiều dòng chảy của lưu chất. Bắt buộc lắp đặt sao cho hướng nước chảy trùng với hướng mũi tên.
- H (Horizontal): Quy định thiết bị phải được lắp đặt trên đoạn ống nằm ngang, mặt số hướng lên trời.
- V (Vertical): Quy định thiết bị phải được lắp đặt trên đoạn ống thẳng đứng.

Lưu ý: Việc lắp sai tư thế (ví dụ: đồng hồ chuẩn H lắp cho ống đứng) sẽ làm lệch trục quay cánh quạt, gây sai số lớn và hư hỏng trục quay nhanh chóng.
Việc hiểu rõ ý nghĩa của các thông số Qn, PN, Class… là cơ sở quan trọng giúp nhà đầu tư lựa chọn được thiết bị phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo tính pháp lý trong đo lường.
Nếu quý khách hàng cần hỗ trợ tra cứu Catalogue hoặc tư vấn chọn size đồng hồ nước dựa trên lưu lượng thực tế, vui lòng liên hệ với bộ phận kỹ thuật của chúng tôi qua hotline!

