Trong thế giới van công nghiệp, van bướm và van bi là hai dòng thiết bị đóng mở nhanh phổ biến nhất, chiếm tới hơn 70% thị phần sử dụng trong các nhà máy và công trình xây dựng. Cả hai đều có chung cơ chế vận hành xoay 90 độ, nhưng lại sở hữu những đặc tính kỹ thuật và ứng dụng hoàn toàn khác biệt.
Nhiều khách hàng khi tìm đến Van công nghiệp HP thường băn khoăn: “Nên dùng van bướm hay van bi thì tốt hơn?”. Để giải đáp thấu đáo câu hỏi này, bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai loại van, giúp bạn có quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả nhất cho hệ thống của mình.

Tổng quan về van bướm và van bi
Trước khi đi vào so sánh, chúng ta cần nhận diện rõ đặc điểm cơ bản của từng loại:
- Van bướm (Butterfly valve): Là loại van có thiết kế đĩa van hình tròn (cánh bướm) xoay quanh một trục cố định ở giữa thân van. Van bướm nổi bật với thiết kế mỏng, trọng lượng nhẹ và cấu tạo đơn giản.
- Van bi (Ball valve): Là loại van sử dụng một viên bi kim loại được đục lỗ xuyên tâm để kiểm soát dòng chảy. Khi lỗ của viên bi trùng với hướng đường ống, dòng chảy đi qua; khi xoay bi 90 độ, lỗ vuông góc với đường ống, dòng chảy bị chặn lại.

So sánh chi tiết van bướm và van bi: 5 điểm khác biệt cốt lõi
Để lựa chọn đúng van bướm và van bi cho hệ thống, Quý khách cần cân nhắc 5 yếu tố kỹ thuật then chốt sau đây:
Về thiết kế và trọng lượng
- Van bướm: Có lợi thế tuyệt đối về sự nhỏ gọn. Chiều ngang của van bướm rất hẹp, trọng lượng nhẹ hơn van bi cùng kích cỡ từ 3-5 lần. Điều này giúp van bướm dễ dàng lắp đặt ở những không gian chật hẹp và giảm tải trọng lên đường ống, đặc biệt là các đường ống trên cao.
- Van bi: Có thân van dày và nặng nề hơn rất nhiều do cấu trúc chứa viên bi bên trong. Với các size lớn (từ DN100 trở lên), van bi trở nên rất cồng kềnh và cần hệ thống giá đỡ kiên cố.

Về đặc tính lưu lượng
- Van bướm: Ngay cả khi mở hoàn toàn, đĩa van vẫn nằm ở giữa đường ống và tiếp xúc với dòng chảy. Điều này gây ra sự cản trở nhất định, làm giảm lưu lượng và gây tụt áp suất nhẹ phía sau van.
- Van bi: Khi mở hoàn toàn, lỗ khoét của viên bi tạo thành một đường ống thẳng tắp, không có vật cản (đối với dòng Full Bore). Do đó, van bi cho phép lưu lượng đi qua đạt 100% và gần như không gây tổn thất áp suất.

Về độ kín và khả năng chịu áp
- Van bướm: Khả năng chịu áp thường thấp hơn (phổ biến ở mức PN10, PN16). Do gioăng cao su của van bướm phải bao quanh đĩa van lớn, nguy cơ rò rỉ ở áp suất cao là lớn hơn so với van bi.
- Van bi: Nổi bật với khả năng làm kín gần như tuyệt đối. Nhờ cấu tạo viên bi ép chặt vào gioăng Teflon (PTFE) hoặc gioăng kim loại, van bi có thể chịu được áp suất cực cao (lên tới PN63, PN100) và nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị rò rỉ lưu chất.
Về khả năng điều tiết dòng chảy
- Van bướm: Có đường đặc tính điều tiết khá tốt, thường được dùng để điều chỉnh lưu lượng gió hoặc nước ở các góc mở từ 15-70 độ.
- Van bi: Mặc dù có thể mở hé, nhưng các nhà sản xuất thường khuyến cáo không nên dùng van bi thông thường để điều tiết. Lý do là khi mở hé, áp lực dòng chảy tập trung vào mép lỗ bi sẽ gây xói mòn, làm xước bi và hỏng gioăng làm kín rất nhanh.
Về chi phí đầu tư
Đây là yếu tố quyết định nhất trong nhiều dự án:
- Ở kích thước nhỏ (DN15 – DN50): Van bi thường có giá thành rẻ hơn hoặc tương đương van bướm, lại bền hơn nên được ưu tiên sử dụng.
- Ở kích thước lớn (Từ DN65 trở lên): Giá van bi tăng vọt theo cấp số nhân do chi phí vật liệu chế tạo viên bi rất lớn. Ngược lại, van bướm rẻ hơn rất nhiều (chỉ bằng 1/3 đến 1/5 giá van bi cùng size).
Khi nào nên chọn van bướm? Khi nào nên chọn van bi?
Dựa trên những phân tích chuyên sâu về đặc tính kỹ thuật và chi phí đầu tư ở trên, có thể thấy mỗi dòng van sẽ phát huy hiệu quả tối đa trong những điều kiện vận hành nhất định.
Để giúp Quý khách hàng tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và ngân sách dự án, chúng tôi đưa ra những khuyến nghị ứng dụng thực tế như sau:
Nên chọn van bi khi:
- Đường ống kích thước nhỏ (dưới DN50).
- Hệ thống yêu cầu độ kín tuyệt đối như: Khí gas, hóa chất độc hại, hơi nóng áp cao.
- Hệ thống yêu cầu dòng chảy thông suốt, không được phép tụt áp (như trước đồng hồ đo nước, máy bơm cao áp).
- Môi trường làm việc có áp suất và nhiệt độ rất cao.

Nên chọn van bướm khi:
- Đường ống kích thước lớn (từ DN50 đến DN2000).
- Hệ thống cấp thoát nước, PCCC, khí nén thông thường.
- Không gian lắp đặt chật hẹp, cần thiết bị nhẹ.
- Yêu cầu tiết kiệm chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo hiệu quả đóng ngắt cơ bản.

Địa chỉ cung cấp van bướm và van bi uy tín, chất lượng
Dù bạn chọn van bướm hay van bi, yếu tố quan trọng nhất vẫn là tìm được một nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và chế độ hậu mãi.
Van công nghiệp HP tự hào là đơn vị có hơn 16 năm kinh nghiệm nhập khẩu và phân phối van công nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi hiện là đối tác chính hãng và chiến lược của các thương hiệu hàng đầu như:
- Wonil (Hàn Quốc): Cung cấp cả van bướm (gang/inox) và van bi (mặt bích/ren) chất lượng cao, bảo hành 18-24 tháng.
- KosaPlus (Hàn Quốc) & Haitima (Đài Loan): Cung cấp các bộ điều khiển điện/khí nén lắp đặt linh hoạt cho cả van bướm và van bi, mang lại giải pháp tự động hóa toàn diện.
- FAF (Thổ Nhĩ Kỳ): Cung cấp đa dạng các dòng van bướm tay gạt, tay quay, điều khiển điện với kết nối lug, wafer, bích cũng như các dòng van bi chuyên dụng cho các hệ thống.
- Samwoo, Shinyi, AUT/ARV: Các dòng van bướm phổ thông với giá thành cạnh tranh.

Đến với Van công nghiệp HP, Quý khách hàng sẽ được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu để chọn đúng loại van cho đúng môi trường, giúp tối ưu chi phí và nâng cao tuổi thọ hệ thống.
Van bướm và van bi đều có những thế mạnh riêng biệt. Không có loại van nào là tốt nhất cho mọi trường hợp, chỉ có loại van phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu cần sự nhỏ gọn và kinh tế cho đường ống lớn, hãy chọn Van bướm. Nếu cần sự bền bỉ và chịu áp cao cho đường ống nhỏ, hãy chọn Van bi.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ ngay với Van công nghiệp HP qua Hotline để được phục vụ 24/7!

