Đồng Hồ Đo Nước Điện Tử

Giá KM:Liên hệ

  • Kích cỡ: 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A, 100A, 125A, 150A, 200A, 250A, 300A, 350A, 400A, 450A, 500A, 600A, 700A, 800A, 1000A… 2600A
  • Vật liệu thân: Thép carbon, hợp kim nhôm, Inox 304
  • Vật liệu cảm biến: Inox 316L, Titanium, tatalum, Platinum, Alloy-C22, Alloy-B10,…
  • Vật liệu lớp lót: PTFE, Hard rubber, PFA, F46, Cetamics…
  • Kết nối: Mặt bích, Clamp
  • Áp lực làm việc: PN10, PN16, PN25…
  • Tiêu chuẩn mặt bích: JIS10K, PN16, PN10, PN25, ANSI Class 150, Ansi Class 300
  • Nhiệt độ làm việc: 0~180 độ C
  • Nguồn cấp: 220V, 24VDC, 3.6V
  • Đơn vị đo: m3 / h, lit / h, m3 / p, lit / p, m3 / s, lit / s
  • Tốc độ đo: 0.3 m/s – 15 m/s
  • Màn hình: LCD tại chỗ hoặc LCD dạng rời
  • Sai số: +/- 0.5% giá trị đo
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP65. IP68, IP67
  • Tín hiệu xuất nhập: Analog 4~20 mA, Tín hiệu Xung, Modbus Rs485
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, Malaysia.
GỌI TƯ VẤN HƯỚNG DẪN MUA HÀNG
Mr. Đức: 0865 972 968 Zalo 0865972968Zalo